federate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɛ.də.rət/
Tính từ sửa
federate /ˈfɛ.də.rət/
- (Như) Federative.
Động từ sửa
federate /ˈfɛ.də.rət/
Chia động từ sửa
federate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "federate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)