Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.də.ˌreɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

federative ((cũng) federate) /ˈfɛ.də.ˌreɪ.tɪv/

  1. (Thuộc) Liên đoàn.
  2. (Thuộc) Liên bang.

Tham khảo

sửa