Tiếng Anh sửa

 
fax

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fax /ˈfæks/

  1. Bản fax.

Động từ sửa

fax /ˈfæks/

  1. Gửi dưới hình thức fax, đánh fax.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa