Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faxing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
fàxíng
,
fāxíng
,
và
fǎxíng
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Vần:
-æksɪŋ
Động từ
sửa
faxing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
fax
.