Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avéré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ve.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
avéré
/a.ve.ʁe/
avérés
/a.ve.ʁe/
Giống cái
avérée
/a.ve.ʁe/
avérées
/a.ve.ʁe/
avéré
/a.ve.ʁe/
Được
xác nhận
.
Un fait
avéré
— sự việc được xác nhận
Trái nghĩa
sửa
Contestable
,
douteux
Tham khảo
sửa
"
avéré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)