Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dở dang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ː
˧˩˧
zaːŋ
˧˧
jəː
˧˩˨
jaːŋ
˧˥
jəː
˨˩˦
jaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˩
ɟaːŋ
˧˥
ɟə̰ːʔ
˧˩
ɟaːŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
dở dang
Đang
còn
chưa
xong
, chưa
trọn
(nhưng
phải
dừng, phải
bỏ
)
học hành
dở dang
câu chuyện tình yêu
dở dang
một ngày
dở dang