Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ː˧˩˧ zaːŋ˧˧jəː˧˩˨ jaːŋ˧˥jəː˨˩˦ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˩ ɟaːŋ˧˥ɟə̰ːʔ˧˩ ɟaːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

dở dang

  1. Đang còn chưa xong, chưa trọn (nhưng phải dừng, phải bỏ)
    học hành dở dang
    câu chuyện tình yêu dở dang
    một ngày dở dang