Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.tɑ̃.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực authentique
/ɔ.tɑ̃.tik/
authentiques
/ɔ.tɑ̃.tik/
Giống cái authentique
/ɔ.tɑ̃.tik/
authentiques
/ɔ.tɑ̃.tik/

authentique /ɔ.tɑ̃.tik/

  1. Xác thực; đích thực, chính thức.
    Fait authentique — sự việc xác thực
    Testament authentique — chúc thư chính thức
    Acte authentique (opposé à Acte sous seing privé) — công chứng thư (trái với Tư chứng thư)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa