fatten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.tᵊn/
Ngoại động từ
sửafatten ngoại động từ /ˈfæ.tᵊn/
Chia động từ
sửafatten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fatten | |||||
Phân từ hiện tại | fattening | |||||
Phân từ quá khứ | fattened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fatten | fatten hoặc fattenest¹ | fattens hoặc fatteneth¹ | fatten | fatten | fatten |
Quá khứ | fattened | fattened hoặc fattenedst¹ | fattened | fattened | fattened | fattened |
Tương lai | will/shall² fatten | will/shall fatten hoặc wilt/shalt¹ fatten | will/shall fatten | will/shall fatten | will/shall fatten | will/shall fatten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fatten | fatten hoặc fattenest¹ | fatten | fatten | fatten | fatten |
Quá khứ | fattened | fattened | fattened | fattened | fattened | fattened |
Tương lai | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fatten | — | let’s fatten | fatten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafatten nội động từ /ˈfæ.tᵊn/
Chia động từ
sửafatten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fatten | |||||
Phân từ hiện tại | fattening | |||||
Phân từ quá khứ | fattened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fatten | fatten hoặc fattenest¹ | fattens hoặc fatteneth¹ | fatten | fatten | fatten |
Quá khứ | fattened | fattened hoặc fattenedst¹ | fattened | fattened | fattened | fattened |
Tương lai | will/shall² fatten | will/shall fatten hoặc wilt/shalt¹ fatten | will/shall fatten | will/shall fatten | will/shall fatten | will/shall fatten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fatten | fatten hoặc fattenest¹ | fatten | fatten | fatten | fatten |
Quá khứ | fattened | fattened | fattened | fattened | fattened | fattened |
Tương lai | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten | were to fatten hoặc should fatten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fatten | — | let’s fatten | fatten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fatten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)