Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.tᵊn/

Ngoại động từ

sửa

fatten ngoại động từ /ˈfæ.tᵊn/

  1. Nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt).
  2. Làm cho (đất) màu mỡ.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

fatten nội động từ /ˈfæ.tᵊn/

  1. Béo ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa