Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hautain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔ.tɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hautain
/hɔ.tɛ̃/
hautains
/hɔ.tɛ̃/
Giống cái
hautaine
/hɔ.tɛn/
hautaines
/hɔ.tɛn/
hautain
/hɔ.tɛ̃/
Kiêu kỳ
.
Air
hautain
— vẻ kiêu kỳ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Cao xa
,
cao cả
.
Âme
hautaine
— tâm hồn cao cả
Trái nghĩa
sửa
Affable
,
modeste
Tham khảo
sửa
"
hautain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)