Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

inconnu

  1. Người lạ mặt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ny/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconnu
/ɛ̃.kɔ.ny/
inconnus
/ɛ̃.kɔ.ny/
Giống cái inconnue
/ɛ̃.kɔ.ny/
inconnues
/ɛ̃.kɔ.ny/

inconnu /ɛ̃.kɔ.ny/

  1. Không biết, chưa biết.
    Les causes du décès restent inconnues — nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết
    Quantité inconnue d’une équation — đại lượng chưa biết của một phương trình
  2. Lạ, xa lạ, mới lạ.
    Un homme inconnu — một người xa lạ
    Un pays inconnu — một xứ xa lạ
    Sensation inconnue — cảm giác mới lạ
  3. Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh.
    Artiste inconnu — nghệ sĩ chưa ai biết tiếng
    Tombeau du Soldat Inconnu — nấm mồ chiến sĩ vô danh

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inconnu
/ɛ̃.kɔ.ny/
inconnus
/ɛ̃.kɔ.ny/

inconnu /ɛ̃.kɔ.ny/

  1. Người lạ.
  2. Cái chưa biết.

Tham khảo

sửa