inconnu
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainconnu
Tham khảo
sửa- "inconnu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconnu /ɛ̃.kɔ.ny/ |
inconnus /ɛ̃.kɔ.ny/ |
Giống cái | inconnue /ɛ̃.kɔ.ny/ |
inconnues /ɛ̃.kɔ.ny/ |
inconnu /ɛ̃.kɔ.ny/
- Không biết, chưa biết.
- Les causes du décès restent inconnues — nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết
- Quantité inconnue d’une équation — đại lượng chưa biết của một phương trình
- Lạ, xa lạ, mới lạ.
- Un homme inconnu — một người xa lạ
- Un pays inconnu — một xứ xa lạ
- Sensation inconnue — cảm giác mới lạ
- Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh.
- Artiste inconnu — nghệ sĩ chưa ai biết tiếng
- Tombeau du Soldat Inconnu — nấm mồ chiến sĩ vô danh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inconnu /ɛ̃.kɔ.ny/ |
inconnus /ɛ̃.kɔ.ny/ |
inconnu gđ /ɛ̃.kɔ.ny/
Tham khảo
sửa- "inconnu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)