Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔl.sə.ˌfɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

falsify ngoại động từ /ˈfɔl.sə.ˌfɑɪ/

  1. Làm giả, giả mạo (tài liệu).
  2. Xuyên tạc, bóp méo (sự việc).
  3. Làm sai lệch.
  4. Chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa