fabricate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửafabricate ngoại động từ /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/
- Bịa đặt (sự kiện).
- Làm giả (giấy tờ, văn kiện).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng.
Chia động từ
sửafabricate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fabricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)