Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.təd/

Động từ

sửa

fabricated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fabricate

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

fabricated /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.təd/

  1. Nhà đúc sãn.

Tham khảo

sửa