extricate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.strə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.strə.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
sửaextricate ngoại động từ /ˈɛk.strə.ˌkeɪt/
Chia động từ
sửaextricate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "extricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)