explicate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛk.splə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ sửa
explicate ngoại động từ /ˈɛk.splə.ˌkeɪt/
- Phát triển (một nguyên lý... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Giảng, giải nghĩa, giải thích.
Chia động từ sửa
explicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "explicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)