giải nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ | jaːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨ | jaːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ ŋḭə˩˧ | ɟaːj˧˩ ŋiə˧˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨ |
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "giải nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)