exclude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪks.ˈkluːd/
Hoa Kỳ | [ɪks.ˈkluːd] |
Ngoại động từ
sửaexclude ngoại động từ /ɪks.ˈkluːd/
- Không cho (ai... ) vào (một nơi nào... ); không cho (ai... ) hưởng (quyền... ).
- Ngăn chận.
- Loại trừ.
- Đuổi tống ra, tống ra.
- to exclude somebody from a house — đuổi ai ra khỏi nhà
Chia động từ
sửaexclude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exclude | |||||
Phân từ hiện tại | excluding | |||||
Phân từ quá khứ | excluded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exclude | exclude hoặc excludest¹ | excludes hoặc excludeth¹ | exclude | exclude | exclude |
Quá khứ | excluded | excluded hoặc excludedst¹ | excluded | excluded | excluded | excluded |
Tương lai | will/shall² exclude | will/shall exclude hoặc wilt/shalt¹ exclude | will/shall exclude | will/shall exclude | will/shall exclude | will/shall exclude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exclude | exclude hoặc excludest¹ | exclude | exclude | exclude | exclude |
Quá khứ | excluded | excluded | excluded | excluded | excluded | excluded |
Tương lai | were to exclude hoặc should exclude | were to exclude hoặc should exclude | were to exclude hoặc should exclude | were to exclude hoặc should exclude | were to exclude hoặc should exclude | were to exclude hoặc should exclude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exclude | — | let’s exclude | exclude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "exclude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)