Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæ.sɜː.ˌbeɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

exacerbate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzæ.sɜː.ˌbeɪt/

  1. Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn).
  2. Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa