Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvɪ.sə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

eviscerate ngoại động từ /ɪ.ˈvɪ.sə.ˌreɪt/

  1. Moi ruột.
  2. (Nghĩa bóng) Moi mất (tước mất) những phần cốt yếu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa