eviscerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvɪ.sə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaeviscerate ngoại động từ /ɪ.ˈvɪ.sə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaeviscerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "eviscerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)