Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvɛn.tʃə.ˌweɪt/

Nội động từ

sửa

eventuate nội động từ /ɪ.ˈvɛn.tʃə.ˌweɪt/

  1. Hoá ra là, thành ra là.
    to eventuate well — hoá ra là tốt
    to eventuate ill — hoá ra là xấu
  2. (Thường) + in) kết thúc
  3. đưa đến kết quả là.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xảy ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)