eventuate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvɛn.tʃə.ˌweɪt/
Nội động từ
sửaeventuate nội động từ /ɪ.ˈvɛn.tʃə.ˌweɪt/
- Hoá ra là, thành ra là.
- to eventuate well — hoá ra là tốt
- to eventuate ill — hoá ra là xấu
- (Thường) + in) kết thúc
- đưa đến kết quả là.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xảy ra.
Chia động từ
sửaeventuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "eventuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)