Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈθuːz/

Nội động từ

sửa

enthuse nội động từ (thông tục) /ɪn.ˈθuːz/

  1. Tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình.
  2. Chan chứa tình cảm.

Ngoại động từ

sửa

enthuse ngoại động từ /ɪn.ˈθuːz/

  1. Làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa