Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɑʊ/

Ngoại động từ

sửa

endow ngoại động từ /ɪn.ˈdɑʊ/

  1. Cúng vốn cho (một tổ chức... ).
  2. Để vốn lại cho (vợ, con gái... ).
  3. (Thường Động tính từ quá khứ) phú cho.
    to be endowed with many talents — được phú nhiều tài năng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa