endowed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaendowed
Chia động từ
sửaendow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endow | |||||
Phân từ hiện tại | endowing | |||||
Phân từ quá khứ | endowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endow | endow hoặc endowest¹ | endows hoặc endoweth¹ | endow | endow | endow |
Quá khứ | endowed | endowed hoặc endowedst¹ | endowed | endowed | endowed | endowed |
Tương lai | will/shall² endow | will/shall endow hoặc wilt/shalt¹ endow | will/shall endow | will/shall endow | will/shall endow | will/shall endow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endow | endow hoặc endowest¹ | endow | endow | endow | endow |
Quá khứ | endowed | endowed | endowed | endowed | endowed | endowed |
Tương lai | were to endow hoặc should endow | were to endow hoặc should endow | were to endow hoặc should endow | were to endow hoặc should endow | were to endow hoặc should endow | were to endow hoặc should endow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endow | — | let’s endow | endow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.