encrusted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaencrusted
Chia động từ
sửaencrust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to encrust | |||||
Phân từ hiện tại | encrusting | |||||
Phân từ quá khứ | encrusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encrust | encrust hoặc encrustest¹ | encrusts hoặc encrusteth¹ | encrust | encrust | encrust |
Quá khứ | encrusted | encrusted hoặc encrustedst¹ | encrusted | encrusted | encrusted | encrusted |
Tương lai | will/shall² encrust | will/shall encrust hoặc wilt/shalt¹ encrust | will/shall encrust | will/shall encrust | will/shall encrust | will/shall encrust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encrust | encrust hoặc encrustest¹ | encrust | encrust | encrust | encrust |
Quá khứ | encrusted | encrusted | encrusted | encrusted | encrusted | encrusted |
Tương lai | were to encrust hoặc should encrust | were to encrust hoặc should encrust | were to encrust hoặc should encrust | were to encrust hoặc should encrust | were to encrust hoặc should encrust | were to encrust hoặc should encrust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | encrust | — | let’s encrust | encrust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaencrusted
Tham khảo
sửa- "encrusted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)