Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

encounter /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/

  1. Sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ.
  2. Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí... ).

Ngoại động từ sửa

encounter ngoại động từ /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/

  1. Gặp thình lình, bắt gặp.
  2. Chạm trán, đọ sức với, đấu với.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa