Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.kəl/

Ngoại động từ

sửa

encircle ngoại động từ /ɪn.ˈsɜː.kəl/

  1. Vây quanh, bao quanh, bao vây.
  2. Đi vòng quanh, chạy vòng quanh.
  3. Ôm (ngang lưng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa