Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/

Động từ

sửa

encircling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của encircle.

Tính từ

sửa

encircling (không so sánh được)

  1. Vây quanh; bao vây.
    encircling force — lực lượng bao vây

Tham khảo

sửa