encircling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/
Động từ
sửaencircling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của encircle.
Tính từ
sửaencircling (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "encircling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)