Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encircled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
encircled
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
encircle
Chia động từ
sửa
encircle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
encircle
Phân từ
hiện tại
encircling
Phân từ
quá khứ
encircled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
encircle
encircle
hoặc
encirclest
¹
encircles
hoặc
encircleth
¹
encircle
encircle
encircle
Quá khứ
encircled
encircled
hoặc
encircledst
¹
encircled
encircled
encircled
encircled
Tương lai
will
/
shall
²
encircle
will/shall
encircle
hoặc
wilt
/
shalt
¹
encircle
will/shall
encircle
will/shall
encircle
will/shall
encircle
will/shall
encircle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
encircle
encircle
hoặc
encirclest
¹
encircle
encircle
encircle
encircle
Quá khứ
encircled
encircled
encircled
encircled
encircled
encircled
Tương lai
were
to
encircle
hoặc
should
encircle
were to
encircle
hoặc should
encircle
were to
encircle
hoặc should
encircle
were to
encircle
hoặc should
encircle
were to
encircle
hoặc should
encircle
were to
encircle
hoặc should
encircle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
encircle
—
let’s
encircle
encircle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.