elude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ˈluːd/
Ngoại động từ
sửaelude ngoại động từ /i.ˈluːd/
- Tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát... ).
- Trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm... ).
- Vượt quá (sự hiểu biết... ).
Chia động từ
sửaelude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elude | |||||
Phân từ hiện tại | eluding | |||||
Phân từ quá khứ | eluded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elude | elude hoặc eludest¹ | eludes hoặc eludeth¹ | elude | elude | elude |
Quá khứ | eluded | eluded hoặc eludedst¹ | eluded | eluded | eluded | eluded |
Tương lai | will/shall² elude | will/shall elude hoặc wilt/shalt¹ elude | will/shall elude | will/shall elude | will/shall elude | will/shall elude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elude | elude hoặc eludest¹ | elude | elude | elude | elude |
Quá khứ | eluded | eluded | eluded | eluded | eluded | eluded |
Tương lai | were to elude hoặc should elude | were to elude hoặc should elude | were to elude hoặc should elude | were to elude hoặc should elude | were to elude hoặc should elude | were to elude hoặc should elude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elude | — | let’s elude | elude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "elude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)