Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈdʒæ.kjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

ejaculate ngoại động từ /ɪ.ˈdʒæ.kjə.ˌleɪt/

  1. Thốt ra, văng ra (lời... ).
  2. (Sinh vật học) Phóng (tinh dịch... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa