easy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.zi/
Hoa Kỳ | [ˈi.zi] |
Tính từ
sửaeasy /ˈi.zi/
- Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung.
- easy manners — cử chỉ ung dung
- Dễ, dễ dàng.
- easy of access — dễ gần; dễ đi đến
- easy money — tiền kiếm được dễ dàng
- Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục.
- (Thương nghiệp) Ít người mua, ế ẩm.
Thành ngữ
sửa- easy circumstances: Sự sung túc, cuộc sống phong lưu.
- easy of virture: Lẳng lơ (đàn bà).
- to easy street: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sung túc, phong lưu.
Phó từ
sửaeasy /ˈi.zi/
Danh từ
sửaeasy /ˈi.zi/
Tham khảo
sửa- "easy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)