Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.kiɳ/

Động từ sửa

ducking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "duck" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

ducking /ˈdə.kiɳ/

  1. Sự săn vịt trời.

Danh từ sửa

ducking /ˈdə.kiɳ/

  1. Sự ngụp lặn, sự dìm.

Tham khảo sửa