Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗup˧˥ ni˧˧ɗṵp˩˧ ni˧˥ɗup˧˥ ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗup˩˩ ni˧˥ɗṵp˩˧ ni˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh dubnium, từ Dubna.

Danh từ

sửa

dubni

  1. (Hóa học) Nguyên tố hóa học tổng hợp có tính phóng xạ với ký hiệu Dbsố nguyên tử 105.
  2. (Hóa học; cũ) Tên gọi từ chối của rutherfordi.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

dubni

  1. Dubni.