Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số nguyên tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
ŋwiən
˧˧
tɨ̰
˧˩˧
ʂo̰
˩˧
ŋwiəŋ
˧˥
tɨ
˧˩˨
ʂo
˧˥
ŋwiəŋ
˧˧
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
ŋwiən
˧˥
tɨ
˧˩
ʂo̰
˩˧
ŋwiən
˧˥˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
số nguyên tử
Số lượng
proton
trong
hạt nhân
của một
nguyên tử
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
atomic number
Tiếng Pháp
:
numéro atomique