drills
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadrills
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của drill
Chia động từ
sửadrill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drill | |||||
Phân từ hiện tại | drilling | |||||
Phân từ quá khứ | drilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drill | drill hoặc drillest¹ | drills hoặc drilleth¹ | drill | drill | drill |
Quá khứ | drilled | drilled hoặc drilledst¹ | drilled | drilled | drilled | drilled |
Tương lai | will/shall² drill | will/shall drill hoặc wilt/shalt¹ drill | will/shall drill | will/shall drill | will/shall drill | will/shall drill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drill | drill hoặc drillest¹ | drill | drill | drill | drill |
Quá khứ | drilled | drilled | drilled | drilled | drilled | drilled |
Tương lai | were to drill hoặc should drill | were to drill hoặc should drill | were to drill hoặc should drill | were to drill hoặc should drill | were to drill hoặc should drill | were to drill hoặc should drill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drill | — | let’s drill | drill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.