Xem thêm: Drilling

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

drilling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của drill.

Danh từ

sửa

drilling

  1. Việc gieo mạ theo hàng.
  2. Việc khoan lỗ.

Tham khảo

sửa