Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drilling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Drilling
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdɹɪlɪŋ/
Vần:
-ɪlɪŋ
Động từ
sửa
drilling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
drill
.
Danh từ
sửa
drilling
Việc
gieo
mạ
theo
hàng
.
Việc
khoan
lỗ
.
Tham khảo
sửa
"
drilling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)