dongs
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadongs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của dong
Chia động từ
sửadong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dong | |||||
Phân từ hiện tại | donging | |||||
Phân từ quá khứ | donged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dong | dong hoặc dongest¹ | dongs hoặc dongeth¹ | dong | dong | dong |
Quá khứ | donged | donged hoặc dongedst¹ | donged | donged | donged | donged |
Tương lai | will/shall² dong | will/shall dong hoặc wilt/shalt¹ dong | will/shall dong | will/shall dong | will/shall dong | will/shall dong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dong | dong hoặc dongest¹ | dong | dong | dong | dong |
Quá khứ | donged | donged | donged | donged | donged | donged |
Tương lai | were to dong hoặc should dong | were to dong hoặc should dong | were to dong hoặc should dong | were to dong hoặc should dong | were to dong hoặc should dong | were to dong hoặc should dong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dong | — | let’s dong | dong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.