Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

dithering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dither" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dithering /ˈdɪ.ðɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Rung động cao tần.

Tham khảo sửa