Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.ðɜː/

Danh từ

sửa

dither /ˈdɪ.ðɜː/

  1. Sự run lập cập, sự rùng mình.
    to be all of a dither — run lập cập
  2. Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh.

Nội động từ

sửa

dither nội động từ /ˈdɪ.ðɜː/

  1. Run lập cập, rùng mình.
  2. Lung lay, lay động, rung rinh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa