Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao tần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
tə̤n
˨˩
kaːw
˧˥
təŋ
˧˧
kaːw
˧˧
təŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
tən
˧˧
kaːw
˧˥˧
tən
˧˧
Tính từ
sửa
cao tần
có
tần số
cao
từ 10.000
hertz
trở lên
.
Nồi cơm điện
cao tần
.