dissuade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsweɪd/
Ngoại động từ
sửadissuade ngoại động từ /dɪ.ˈsweɪd/
- Khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn.
- to dissuade someone from doing something — khuyên ngăn ai đừng làm việc gì
- to dissuade an action — can ngăn một hành động
Chia động từ
sửadissuade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dissuade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)