Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.sə.nənts/

Danh từ

sửa

dissonance /ˈdɪ.sə.nənts/

  1. (Âm nhạc) Sự nghịch tai; tính không hoà tan.
  2. Sự không hoà hợp, sự bất hoà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɔ.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dissonance
/di.sɔ.nɑ̃s/
dissonances
/di.sɔ.nɑ̃s/

dissonance gc /di.sɔ.nɑ̃s/

  1. (Âm nhạc) Sự nghịch tai.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc.
  3. (Nghĩa bóng) Sự không hài hòa, sự lủng củng.
    Dissonance entre les principes et la conduite — sự lủng củng giữa nguyên tắc và cách xử sự

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa