dissonance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.sə.nənts/
Danh từ
sửadissonance /ˈdɪ.sə.nənts/
Tham khảo
sửa- "dissonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɔ.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissonance /di.sɔ.nɑ̃s/ |
dissonances /di.sɔ.nɑ̃s/ |
dissonance gc /di.sɔ.nɑ̃s/
- (Âm nhạc) Sự nghịch tai.
- (Ngôn ngữ học) Sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc.
- (Nghĩa bóng) Sự không hài hòa, sự lủng củng.
- Dissonance entre les principes et la conduite — sự lủng củng giữa nguyên tắc và cách xử sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)