Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
euphonie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ø.fɔ.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
euphonie
/ø.fɔ.ni/
euphonie
/ø.fɔ.ni/
euphonie
gc
/ø.fɔ.ni/
(
Ngôn ngữ học
) Âm nhạc luật
hài âm
.
Trái nghĩa
sửa
Cacophonie
,
dissonance
Tham khảo
sửa
"
euphonie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)