harmonie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harmonie /aʁ.mɔ.ni/ |
harmonies /aʁ.mɔ.ni/ |
harmonie gc /aʁ.mɔ.ni/
- (Âm nhạc) Hòa âm.
- Sự hài hòa; sự hòa hợp.
- L’harmonie des couleurs dans un tableau — sự hài hòa màu sắc trong một bức tranh
- Harmonie des classes — sự hòa hợp giai cấp
- Vivre en harmonie — sống hòa hợp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "harmonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)