Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.təd/

Động từ

sửa

dissociated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của dissociate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

dissociated /ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.təd/

  1. Bị phân ra, bị tách ra.
  2. (Hoá học) Bị phân tích, bị phân ly.

Tham khảo

sửa