dispossessed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.pə.ˈzɛst/
Động từ
sửadispossessed
- Quá khứ và phân từ quá khứ của dispossess
Chia động từ
sửadispossess
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửadispossessed /ˌdɪs.pə.ˈzɛst/
Tham khảo
sửa- "dispossessed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)