disown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈoʊn/
Ngoại động từ
sửadisown ngoại động từ /ˌdɪs.ˈoʊn/
- Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối.
- to disown one's signature — không thừa nhận chữ ký
- Từ bỏ (con... ); bỏ (vua, chúa... ).
Chia động từ
sửadisown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disown | |||||
Phân từ hiện tại | disowning | |||||
Phân từ quá khứ | disowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disown | disown hoặc disownest¹ | disowns hoặc disowneth¹ | disown | disown | disown |
Quá khứ | disowned | disowned hoặc disownedst¹ | disowned | disowned | disowned | disowned |
Tương lai | will/shall² disown | will/shall disown hoặc wilt/shalt¹ disown | will/shall disown | will/shall disown | will/shall disown | will/shall disown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disown | disown hoặc disownest¹ | disown | disown | disown | disown |
Quá khứ | disowned | disowned | disowned | disowned | disowned | disowned |
Tương lai | were to disown hoặc should disown | were to disown hoặc should disown | were to disown hoặc should disown | were to disown hoặc should disown | were to disown hoặc should disown | were to disown hoặc should disown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disown | — | let’s disown | disown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)