disorientate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.i.ən.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửadisorientate ngoại động từ /.i.ən.ˌteɪt/
- Làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông).
Chia động từ
sửadisorientate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disorientate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)