Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪdʒ/

Ngoại động từ

sửa

disoblige ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪdʒ/

  1. Không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa