disobliging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/
Động từ
sửadisobliging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của disoblige.
Tính từ
sửadisobliging (so sánh hơn more disobliging, so sánh nhất most disobliging)
Tham khảo
sửa- "disobliging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)